mai me (minh mong manh)
Minh mong manh men mot mua mua
Mua menh mong mat muon mau mat
Mat mong moi miet mai mong mo
Mo ma mi mai me map may
Mai mau me muon mang moc mam
Mam muot mat me muoi mat moi
Moi moc meo map mo man mac
Minh (mo mam) mu mit mai mai man me.
Bạn đang xem trang tiếng Việt không dấu! Click vào link sau để xem trang tiếng Việt có dấu:
Mải Mê (Minh Mong Manh)