规避 (lẩn tránh)
Lẩn tránh
Băng qua tảng đá đứng trang nghiêm
Tôi
Đi hướng về bờ biển
“Bạn hãy nói đi,
Tôi hiểu ngôn ngữ của khắp thế gian”
Biển đã cười
Cho tôi xem
Chim biết bơi
Cá biết bay
Bờ cát biết hát ca
Nhưng đối với sự chất nghi vĩnh hằng đó
Lại không thốt một lời
(Bản dịch của Cung Fa)
Nguyên tác như sau:
规避
穿过肃立的岩石
我
走向海岸
"你说吧
我懂全世界的语言"
海笑了
给我看
会游泳的鸟
会飞的鱼
会唱歌的沙滩
对那永恒的质疑
却不发一言