cóng cẳng
CÓNG CẲNG
Chán cảnh chần chừ chọc chỉ cong
Cò cưa cạnh cửa cứ canh còng
Cua cà cận cuối căng càng chống
Cáy cọ cho cùng chẹt chỗ chong
Cặm cụi coi chừng chân cụt cóng
Chỏng chơ cố cựa cẳng cao chồng
Chùng chình cỏ cứng chui chầm chậm
Chuốc cực cay càn chịu chẳng công.
hoanghoon
Bài này đã được xem 433 lần
|
Người đăng:
|
hoanghoon
|
|
|